one-armed bandit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one-armed bandit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-armed bandit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-armed bandit.

Từ điển Anh Việt

  • one-armed bandit

    máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one-armed bandit

    Similar:

    slot: a slot machine that is used for gambling

    they spend hours and hours just playing the slots