expansionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expansionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansionism.
Từ điển Anh Việt
expansionism
/iks'pænʃənizm/
* danh từ
chủ nghĩa bành trướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expansionism
* kinh tế
chủ nghĩa bành trường
chủ nghĩa mở rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expansionism
the doctrine of expanding the territory or the economic influence of a country