expansion work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion work

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công dãn nở

    công giãn nở