expansionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expansionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansionist.
Từ điển Anh Việt
expansionist
/iks'pænʃənist/
* danh từ
người theo chủ nghĩa bành trướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expansionist
of or involving or guided by expansionism