expansion loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion loop

    * kỹ thuật

    ống bù

    ống nối hình cung

    vòng bù

    vòng giãn nở

    vòng mở rộng

    điện lạnh:

    sơ đồ giãn nở

    sơ đồ tiết lưu

    xây dựng:

    vòng dãn nở

    vòng giãn