expansion tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion tank

    * kỹ thuật

    bể cân bằng

    bể điều chỉnh

    bình giãn khí

    bình giãn nở

    bình nước phụ

    bình thoát hơi

    xây dựng:

    bể giãn nở, bình giãn nở

    thùng nở

    điện lạnh:

    bình dãn nở

    vật lý:

    bình giảm áp

    ô tô:

    thùng chứa giảm áp