expansion joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion joint

    * kỹ thuật

    khe biến dạng

    khe co giãn

    khe co ngót

    khe giãn

    khe nhiệt

    khe nhiệt độ

    mối nối bù giãn nở

    mối nối giãn nở

    vòng bù

    vòng giãn nở

    hóa học & vật liệu:

    khớp co giãn

    mối chừa (co giãn)

    toán & tin:

    mối chữa (co giãn)

    xây dựng:

    mối chửa (co giãn)

    mối chừa co giãn

    mối nối chừa co giãn

    giao thông & vận tải:

    mối nối bù

    cơ khí & công trình:

    mối nối dãn nở