expansion gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion gap

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khe hở nhiệt

    điện lạnh:

    khe phòng nở