expansion path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion path.

Từ điển Anh Việt

  • Expansion path

    (Econ) Đường bành trướng; Đường mở rộng

    + Liên quan đến HÃNG, đây là đường nối các lựa chọn yếu tố đầu vào ở mỗi mức sản lượng như trong đồ thị, nghĩa là quỹ tích của cấc tiếp điểm giữa ĐƯỜNG ĐẲNG PHÍ và ĐƯỜNG ĐẲNG LƯỢNG.