expansion bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion bit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion bit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mũi khoan mở rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansion bit

    a bit with a cutting blade that can be adjusted to different sizes

    Synonyms: expansive bit