expansive bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansive bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansive bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansive bit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansive bit

    Similar:

    expansion bit: a bit with a cutting blade that can be adjusted to different sizes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).