amplification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
amplification
/,æmplifi'keiʃn/
* danh từ
sự mở rộng
(rađiô) sự khuếch đại
power amplification: sự khuếch đại công suất
amplification
(Tech) khuếch đại, phóng đại
amplification
sự khuếch đại, sự mở rộng
a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh
linear a. sự khuếch đại tuyến tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amplification
* kỹ thuật
độ khuếch đại
độ phóng đại
sự khuếch đại
sự mở rộng
sự tăng cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amplification
addition of extra material or illustration or clarifying detail
a few remarks added in amplification and defense
an elaboration of the sketch followed
Synonyms: elaboration
the amount of increase in signal power or voltage or current expressed as the ratio of output to input
Synonyms: gain
(electronics) the act of increasing voltage or power or current