amplification factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplification factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplification factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplification factor.

Từ điển Anh Việt

  • amplification factor

    (Tech) hệ số khuếch đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplification factor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số khuếch đại