detonation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detonation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detonation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detonation.

Từ điển Anh Việt

  • detonation

    /,detou'neiʃn/

    * danh từ

    sự nổ

    a nuclear detonation: sự nổ hạt nhân

    tiếng nổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detonation

    * kỹ thuật

    làm nổ

    nổ mìn

    sự gây nổ

    sự kích nổ

    sự nổ mìn

    tiếng nổ

    xây dựng:

    sự dẫn nổ

    sự nổ bom

    vật lý:

    sự làm nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detonation

    the act of detonating an explosive

    Similar:

    explosion: a violent release of energy caused by a chemical or nuclear reaction

    Synonyms: blowup