go ballistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go ballistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go ballistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go ballistic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go ballistic
Similar:
flip one's lid: get very angry and fly into a rage
The professor combusted when the student didn't know the answer to a very elementary question
Spam makes me go ballistic
Synonyms: blow up, throw a fit, hit the roof, hit the ceiling, have kittens, have a fit, combust, blow one's stack, fly off the handle, flip one's wig, lose one's temper, blow a fuse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).