fly off the handle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly off the handle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly off the handle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly off the handle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fly off the handle
Similar:
flip one's lid: get very angry and fly into a rage
The professor combusted when the student didn't know the answer to a very elementary question
Spam makes me go ballistic
Synonyms: blow up, throw a fit, hit the roof, hit the ceiling, have kittens, have a fit, combust, blow one's stack, flip one's wig, lose one's temper, blow a fuse, go ballistic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fly
- flyer
- fly by
- fly on
- fly-by
- flying
- flyman
- flysch
- flyway
- fly ash
- fly nut
- fly rod
- fly-net
- fly-nut
- fly-off
- flyable
- flyaway
- flyback
- flyball
- flyfish
- flylead
- flyleaf
- flyover
- flypast
- flyswat
- flytrap
- fly ball
- fly high
- fly open
- fly rock
- fly tent
- fly-away
- fly-back
- fly-bane
- fly-bill
- fly-blow
- fly-book
- fly-fish
- fly-flap
- fly-hook
- fly-leaf
- fly-over
- fly-past
- fly-post
- fly-trap
- flyblown
- flypaper
- flysheet
- flyspeck
- flywheel