fall by the wayside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall by the wayside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall by the wayside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall by the wayside.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fall by the wayside
Similar:
drop out: give up in the face of defeat of lacking hope; admit defeat
In the second round, the challenger gave up
Synonyms: give up, drop by the wayside, throw in, throw in the towel, quit, chuck up the sponge
Antonyms: enter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fall
- falla
- falls
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- fall for
- fall guy
- fall off
- fall out
- fall-guy
- fall-off
- fall-out
- fallback
- fallible
- fallopio
- fall away
- fall back
- fall down
- fall flat
- fall into
- fall line
- fall open
- fall over
- fall pipe
- fall rope
- fall time
- fall upon
- fall-back
- fall-door
- fall-free
- fall-trap
- fallboard
- fallopian
- fallopius
- fallowing
- fall apart
- fall block
- fall flood
- fall lever
- fall short
- fall under