bancor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bancor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bancor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bancor.
Từ điển Anh Việt
Bancor
(Econ) Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).
+ Một cái tên được Keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối.