bantu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bantu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bantu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bantu.
Từ điển Anh Việt
bantu
* danh từ
nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi
* tính từ
thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bantu
a member of any of a large number of linguistically related peoples of Central and South Africa
a family of languages widely spoken in the southern half of the African continent
Synonyms: Bantoid language
of or relating to the African people who speak one of the Bantoid languages or to their culture
the Bantu population of Sierra Leone