bantu-speaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bantu-speaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bantu-speaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bantu-speaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bantu-speaking

    of or relating to people who speak Bantu

    the Bantu-speaking people of Africa

    able to communicate in Bantu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).