banjo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banjo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banjo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banjo.
Từ điển Anh Việt
banjo
/'bændʤou/
* danh từ, số nhiều banjos, banjoes
(âm nhạc) đàn banjô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banjo
a stringed instrument of the guitar family that has long neck and circular body