banana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banana.
Từ điển Anh Việt
banana
/bə'nɑ:nə/
* danh từ
(thực vật học) cây chuối
quả chuối
a hand of banana: một nải chuối
a bunch of banana: một buồng chuối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
banana
* kinh tế
cây chuối
quả chuối
* kỹ thuật
quả chuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banana
any of several tropical and subtropical treelike herbs of the genus Musa having a terminal crown of large entire leaves and usually bearing hanging clusters of elongated fruits
Synonyms: banana tree
elongated crescent-shaped yellow fruit with soft sweet flesh