banyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banyan.
Từ điển Anh Việt
banyan
/'bæniən/ (banyan) /'bæniən/
* danh từ
nhà buôn người Ân
áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
(như) banian-tree
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banyan
East Indian tree that puts out aerial shoots that grow down into the soil forming additional trunks
Synonyms: banyan tree, banian, banian tree, Indian banyan, East Indian fig tree, Ficus bengalensis
a loose fitting jacket; originally worn in India
Synonyms: banian