banyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banyan.

Từ điển Anh Việt

  • banyan

    /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/

    * danh từ

    nhà buôn người Ân

    áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)

    (như) banian-tree

Từ điển Anh Anh - Wordnet