east indian fig tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east indian fig tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east indian fig tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east indian fig tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east indian fig tree
Similar:
banyan: East Indian tree that puts out aerial shoots that grow down into the soil forming additional trunks
Synonyms: banyan tree, banian, banian tree, Indian banyan, Ficus bengalensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines