forbidingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbidingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbidingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbidingly.

Từ điển Anh Việt

  • forbidingly

    * phó từ

    trông gớm guốc, hãm tài