interdictively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interdictively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interdictively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interdictively.

Từ điển Anh Việt

  • interdictively

    xem interdict