zipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zipper.

Từ điển Anh Việt

  • zipper

    /'zipə/ (zip-fastener) /'zip,fɑ:snə/

    fastener)

    /'zip,fɑ:snə/

    * danh từ

    khoá kéo (ở áo...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zipper

    Similar:

    slide fastener: a fastener for locking together two toothed edges by means of a sliding tab

    Synonyms: zip, zip fastener

    zip up: close with a zipper

    Zip up your jacket--it's cold

    Synonyms: zip

    Antonyms: unzip