zip code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zip code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zip code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zip code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zip code

    * kinh tế

    mã hộp thư (ở Mỹ)

    mã số khu bưu chính

    * kỹ thuật

    mã bưu điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zip code

    a code of letters and digits added to a postal address to aid in the sorting of mail

    Synonyms: ZIP, postcode, postal code