hurry-scurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurry-scurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurry-scurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurry-scurry.
Từ điển Anh Việt
hurry-scurry
/'hʌri'skʌri/
* tính từ & phó từ
hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
* danh từ
tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn
* nội động từ
hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn