expedite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expedite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedite.

Từ điển Anh Việt

  • expedite

    /'ekspidait/

    * ngoại động từ

    xúc tiến

    thanh toán, giải quyết (công việc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expedite

    * kỹ thuật

    xúc tiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expedite

    speed up the progress of; facilitate

    This should expedite the process

    Synonyms: hasten

    process fast and efficiently

    I will try to expedite the matter