expedite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expedite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedite.
Từ điển Anh Việt
expedite
/'ekspidait/
* ngoại động từ
xúc tiến
thanh toán, giải quyết (công việc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expedite
* kỹ thuật
xúc tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expedite
speed up the progress of; facilitate
This should expedite the process
Synonyms: hasten
process fast and efficiently
I will try to expedite the matter
Từ liên quan
- expedite
- expediter
- expedited flow
- expedited data (ed)
- expedited data ppdu
- expedited data tpdu (ed tpdu)
- expedited flow indicator (efi)
- expedited acknowledge tpdu (ea tpdu)
- expedited data acknowledgement (eda)
- expedited session service data unit (xssdu)
- expedited transport service data unit (etsdu)
- expedited network - service - data - unit (ensdu)