expedited flow indicator (efi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expedited flow indicator (efi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedited flow indicator (efi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedited flow indicator (efi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expedited flow indicator (efi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử chỉ thị luồng thăm dò