expedited session service data unit (xssdu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expedited session service data unit (xssdu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedited session service data unit (xssdu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedited session service data unit (xssdu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expedited session service data unit (xssdu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh