expedited network - service - data - unit (ensdu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expedited network - service - data - unit (ensdu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedited network - service - data - unit (ensdu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedited network - service - data - unit (ensdu).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expedited network - service - data - unit (ensdu)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
Từ liên quan
- expedited flow
- expedited data (ed)
- expedited data ppdu
- expedited data tpdu (ed tpdu)
- expedited flow indicator (efi)
- expedited acknowledge tpdu (ea tpdu)
- expedited data acknowledgement (eda)
- expedited session service data unit (xssdu)
- expedited transport service data unit (etsdu)
- expedited network - service - data - unit (ensdu)