expedited flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expedited flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedited flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedited flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expedited flow
* kỹ thuật
toán & tin:
dòng xúc tiến nhanh
Từ liên quan
- expedited flow
- expedited data (ed)
- expedited data ppdu
- expedited data tpdu (ed tpdu)
- expedited flow indicator (efi)
- expedited acknowledge tpdu (ea tpdu)
- expedited data acknowledgement (eda)
- expedited session service data unit (xssdu)
- expedited transport service data unit (etsdu)
- expedited network - service - data - unit (ensdu)