pelt fleshing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pelt fleshing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelt fleshing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelt fleshing machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pelt fleshing machine
* kinh tế
máy bóc màng thịt
Từ liên quan
- pelt
- pelta
- peltae
- pelter
- peltry
- peltast
- peltate
- pelting
- peltandra
- peltately
- pelt along
- peltmonger
- peltate leaf
- peltier heat
- peltinervate
- pelting rain
- peltiphyllum
- pelton wheel
- peltier block
- peltier cooler
- peltier effect
- pelton turbine
- peltier cooling
- peltier principle
- peltandra virginica
- peltier coefficient
- pelt fleshing machine
- peltiphyllum peltatum
- peltier cooling device
- pelton water wheel scroll
- peltier effect refrigeration