death toll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death toll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death toll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death toll.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death toll

    the number of deaths resulting from some particular cause such as an accident or a battle or a natural disaster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).