death-roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death-roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death-roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death-roll.

Từ điển Anh Việt

  • death-roll

    /'deθroul/ (death-toll) /'deθtoul/

    toll)

    /'deθtoul/

    * danh từ

    danh sách người bị giết; danh sách người chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death-roll

    a list of persons killed in a war or other disaster