instruction look-ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction look-ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction look-ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction look-ahead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction look-ahead

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra trước lệnh