instruction stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction stream

    * kỹ thuật

    dãy lệnh

    dòng lệnh

    toán & tin:

    luồng lệnh