instruction transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction transfer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction transfer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chuyển lệnh