instruction address register (iar) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction address register (iar) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction address register (iar) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction address register (iar).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction address register (iar)

    * kỹ thuật

    thanh ghi địa chỉ lệnh

    điện tử & viễn thông:

    bộ ghi địa chỉ lệnh