instruction register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction register

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ ghi lệnh

    đăng ký chỉ thị