instruction repertory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction repertory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction repertory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction repertory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction repertory

    * kỹ thuật

    danh mục lệnh

    toán & tin:

    thư mục lệnh