instruction mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instruction mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction mix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instruction mix
* kỹ thuật
toán & tin:
hỗn hợp lệnh
trộn lệnh
Từ liên quan
- instruction
- instructions
- instructional
- instruction mix
- instruction set
- instruction book
- instruction tape
- instruction time
- instruction group
- instruction model
- instruction sheet
- instruction length
- instruction manual
- instruction stream
- instruction modifier
- instruction register
- instruction transfer
- instruction execution
- instruction frequency
- instruction processor
- instruction repertory
- instruction unit (iu)
- instruction look-ahead
- instruction pipelining
- instruction repertoire
- instruction buffer (ib)
- instruction termination
- instruction element (ie)
- instruction modification
- instruction pointer (ip)
- instruction register (ir)
- instruction time (i-time)
- instruction (punched) card
- instruction prefetch buffer
- instructions, supplementary
- instruction pointer register
- instructions per second (ips)
- instruction set processor (isp)
- instruction address register (iar)
- instruction-set architecture (isa)
- instructional systems design (isd)
- instruction address generation (iag)
- instruction set processor language (ispl)
- instructional television fixed service (itfs)
- instruction set processor specifications (isps)