instruction frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instruction frequency

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tần số lệnh