instructively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instructively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instructively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instructively.
Từ điển Anh Việt
instructively
* phó từ
truyền thụ, hướng dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instructively
Similar:
informatively: in an informative manner
Antonyms: uninformatively, uninstructively