thatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thatch.
Từ điển Anh Việt
thatch
/θætʃ/
* danh từ
rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching)
(đùa cợt) tóc bờm xờm
* ngoại động từ
lợp rạ, lợp tranh, lợp lá
to thatch a roof: lợp rạ mái nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thatch
* kỹ thuật
mái tranh
rạ
rơm
tranh
xây dựng:
lợp rạ
lợp rơm
lợp tranh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thatch
hair resembling thatched roofing material
plant stalks used as roofing material
a house roof made with a plant material (as straw)
Synonyms: thatched roof
cover with thatch
thatch the roofs
Similar:
teach: an English pirate who operated in the Caribbean and off the Atlantic coast of North America (died in 1718)
Synonyms: Edward Teach, Edward Thatch, Blackbeard