thatcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thatcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thatcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thatcher.
Từ điển Anh Việt
thatcher
/'θætʃə/
* danh từ
thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thatcher
* kỹ thuật
xây dựng:
thợ lợp (tranh, rơ rạ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thatcher
British stateswoman; first woman to serve as Prime Minister (born in 1925)
Synonyms: Margaret Thatcher, Margaret Hilda Thatcher, Baroness Thatcher of Kesteven, Iron Lady
someone skilled in making a roof from plant stalks or foliage