thatcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thatcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thatcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thatcher.

Từ điển Anh Việt

  • thatcher

    /'θætʃə/

    * danh từ

    thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thatcher

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ lợp (tranh, rơ rạ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet