thatching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thatching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thatching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thatching.

Từ điển Anh Việt

  • thatching

    /'θætʃiɳ/

    * danh từ

    sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá

    rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thatching

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mái (lợp) rơm

    mái (lợp) tranh

    sự lợp rơm

    sự lợp tranh

    tránh