teacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teacher.

Từ điển Anh Việt

  • teacher

    /'ti:tʃə/

    * danh từ

    giáo viên, cán bộ giảng dạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teacher

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thầy giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teacher

    a person whose occupation is teaching

    Synonyms: instructor

    a personified abstraction that teaches

    books were his teachers

    experience is a demanding teacher